cày ruộng | X | plough the field
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/la-kɛʔ/ (đg.) cày xới, cày trở. ngap hamu juai luai lakaik ZP hm~% =j& =l& l=kK làm ruộng đừng quên cày xới (cày trở.)
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
1. (đg.) E&@N thuen /tʱʊən/ to turn up (over the rice food). xới cơm E&@N ls] thuen lasei. 2. (đg.) p_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ earth up (a tree)…. Read more »
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »